Are you looking for Vietnamese names for baby boy that embody grace and cultural richness.
Here are 250 of them, along with their meanings. And we hope you will find the perfect baby name for your Vietnam little baby boy.
Vietnamese baby boy names a to z with meanings
A:
1. An: "peaceful"
2. Anh: "bright, intelligent"
3. Anh Tuấn: "radiant glory"
4. Anh Dũng: "heroic, courageous"
5. Anh Minh: "bright light"
6. Anh Quân: "military leader"
7. Anh Thư: "bookish, studious"
8. Anh Tôn: "lord of the sky"
9. Anh Tường: "strong wall"
10. Anh Tuấn: "handsome grace"
B:
11. Bảo: "precious"
12. Bảo Anh: "protective and bright"
13. Bảo Long: "precious dragon"
14. Bảo Ngọc: "precious jade"
15. Bảo Việt: "precious Vietnam"
16. Bình: "peaceful"
17. Bình An: "peaceful and safe"
18. Bình Minh: "peaceful dawn"
19. Bình Quân: "peaceful military"
20. Bình Thành: "peaceful fortress"
C:
21. Cảnh: "scenery"
22. Công: "work, labor"
23. Công Danh: "labor and righteousness"
24. Công Minh: "honest labor"
25. Công Phượng: "flourishing labor"
26. Công Tâm: "honest labor"
27. Công Thành: "labor fortress"
28. Công Tuấn: "dignified labor"
29. Công Tường: "labor wall"
30. Công Vượng: "flourishing labor"
D:
31. Dạ: "night, evening"
32. Dân: "people"
33. Dân Chính: "people's authority"
34. Dân Tài: "talented people"
35. Dân Thắng: "victorious people"
36. Dân Việt: "Vietnamese people"
37. Đăng: "to light up, to hoist"
38. Đăng Khoa: "to illuminate and lead"
39. Đăng Minh: "illuminating dawn"
40. Đăng Quang: "illuminating light"
E:
41. Eo: "waist"
42. Em: "younger sibling"
43. Em Quân: "younger brother of the military"
44. Em Tường: "younger brother of the wall"
45. Eo Nhỏ: "little waist"
G:
46. Gia: "family"
47. Gia Bảo: "family treasure"
48. Gia Cát: "family of the genus Cat"
49. Gia Hòa: "family harmony"
50. Gia Huấn: "family guidance"
51. Gia Huy: "family fame"
52. Gia Khánh: "family prosperity"
53. Gia Khiêm: "humble family"
54. Gia Khoa: "family key"
55. Gia Linh: "family spirit"
56. Gia Long: "family dragon"
57. Gia Luật: "family law"
58. Gia Lương: "family salary"
59. Gia Minh: "family brightness"
60. Gia Ngọc: "family jade"
H:
61. Hà: "river"
62. Hải: "ocean"
63. Hảo: "good, virtuous"
64. Hiep: "hero"
65. Hiếu: "filial piety"
66. Hiển: "shown, displayed"
67. Hiền: "kind, gentle"
68. Hoang: "wild, untamed"
69. Hoàn: "complete, perfect"
70. Hoàng: "yellow, royal"
I:
There are no Vietnamese names for boys that start with the letter I.
K:
71. Khoa: "key, lock"
72. Khuê: "beauty"
73. Khải: "to open up, to expand"
74. Khang: "strong"
75. Khánh: "prosperity"
76. Khiêm: "humble"
77. Khôi: "to flourish"
78. Khuong: "square shape"
79. Khương Duy: "square shape and accepted"
80. Khương Minh: "square shape and brightness"
L:
81. Long: "dragon"
82. Linh: "spirit"
83. Lâm: "forest"
84. Lê: "river"
85. Lực: "strength"
86. Lượng: "salary"
87. Lưu: "to save, to keep"
88. Lý: "reason, justice"
89. Lĩnh: "leader"
90. Lịch: "calendar"
M:
91. Mạnh: "strong"
92. Minh: "brightness"
93. Mỹ: "beautiful"
94. Mỹ Duyên: "beautiful fate"
95. Mỹ Hạnh: "beautiful behavior"
96. Mỹ Huyền: "beautiful mystery"
97. Mỹ Lâm: "beautiful forest"
98. Mỹ Linh: "beautiful spirit"
99. Mỹ Ngọc: "beautiful jade"
100. Mỹ Nhi: "beautiful girl"
N:
101. Nam: "south"
102. Ngọc: "jade"
103. Nguyên: "original, beginning"
104. Nhật: "sun"
105. Nhân: "person"
106. Nhẫn: "patience"
107. Nhu: "gentle"
108. Ninh: "peaceful"
109. Nông: "farmer"
110. Nghiêm: "serious"
O:
There are no Vietnamese names for boys that start with the letter O.
P:
111. Phong: "wind"
112. Phương: "direction"
113. Phú: "prosperous"
114. Phúc: "happiness"
115. Phi: "beauty"
Q:
116. Quân: "army"
117. Quang: "brightness"
118. Quốc: "nation"
119. Quân Bảo: "military protection"
120. Quân Chiêu: "military strategy"
121. Quân Chính: "military authority"
122. Quân Công: "military labor"
123. Quân Đại: "military greatness"
124. Quân Đông: "eastern military"
125. Quân Hải: "military ocean"
R:
126. Rạng: "shining"
127. Rông: "dragon"
S:
128. Sơn: "mountain"
129. Sáng: "bright"
130. Sinh: "born, life"
131. Sĩ: "scholar"
132. Sỹ: "teacher"
T:
133. Tài: "talent, ability"
134. Tâm: "heart, mind"
135. Tân: "new, fresh"
136. Thái: "superior, high"
137. Thành: "fortress, city"
138. Thắng: "victory"
139. Thi: "poetry"
140. Thiên: "sky, heaven"
141. Thoại: "speech"
142. Thuẩn: "sincere, honest"
143. Thuận: "favorable, comfortable"
144. Thụy: "water"
145. Thủy: "water"
146. Thuyết: "doctrine"
147. Thương: "beloved"
148. Thượng: "upper, high"
149. Thường: "ordinary, usual"
150. Tiến: "to advance"
U:
There are no Vietnamese names for boys that start with the letter U.
V:
151. Văn: "literature"
152. Vi: "together"
153. Việt: "Vietnamese"
154. Vinh: "glorious, victorious"
155. Vương: "king, royal"
156. Vân: "cloud"
157. Vịnh: "bay, gulf"
158. Vỹ: "elegant, graceful"
X:
159. Xuân: "spring"
Y:
160. Yên: "peaceful"
161. Yến: "swallow (bird)"
Z:
There are no Vietnamese names for boys that start with the letter Z.